Hercules V2 Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Hercules V2 là 701 với khối lượng giao dịch là 1,95 Tr US$, biến động +3.113,3% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ701
Khối lượng 24h1,95 Tr US$
Xếp hạng trên DEX#127


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
WMETIS
WMETIS/m.USDCWrapped METIS
40,29 US$8 tháng3970%0%-6,91%-15,62%12,21 N US$46,03 N US$4,58 Tr US$
2
ENKI
ENKI/m.USDCENKI Protocol
7,5901 US$8 tháng750%0%-6,69%-6,01%1,71 N US$12,14 N US$75,02 Tr US$
3
a
alETH/WETHAlchemix ETH
4,69 Tr US$8 tháng20%0%-0,06%-0,06%1,75 Tr US$353,53 Tr US$228,67 Tr US$
4
WETH
WETH/MonkexEther
8,19 Tr US$8 tháng20%0%0%-2,64%188,23 N US$41,18 Tr US$36,74 T US$
5
WMETIS
WMETIS/m.USDTWrapped METIS
39,96 US$8 tháng530%0%-6,62%-15,1%117,31 US$808,73 US$4,61 Tr US$
6
m.USDT
m.USDT/m.USDCUSDT Token
0,9947 US$8 tháng50%0%-4,97%-1,79%5,506 US$650,15 US$12,56 Tr US$
7
WETH
WETH/WMETISEther
3.228,41 US$8 tháng120%0%-0,11%-11,24%2,7086 US$88,44 US$14,81 Tr US$
8
M
MEMAI/WMETISMEMAI
0,0001179 US$7 ngày80%0%-0,2%-21,12%592,14 US$19,53 N US$117,97 N US$
9
ATH
ATH/WMETISAthena Token
0,004264 US$8 tháng20%0%0%-5,89%67,40 US$59,16 N US$211,13 N US$
10
TETHYS
TETHYS/WMETISTethys
0,007705 US$8 tháng170%0%0%-13,12%280,65 US$1,24 N US$81,79 N US$
11
ENKI
ENKI/WMETISENKI Protocol
7,6555 US$8 tháng60%0%0%-5,29%7,0936 US$130,06 US$76,62 Tr US$
12
g
gMetis/WMETISgMetis
0,00002793 US$7 ngày50%0%0%-35,82%1,37 N US$12,57 N US$27,4 N US$
13
B
BARSIK/WMETISBARSIK
0,00002081 US$8 tháng70%0%0%16,05%3,0815 US$73,49 US$20,87 N US$
14
CRONUS
CRONUS/WMETISCronus
0,073585 US$8 tháng30%0%0%43,15%13,89 US$35,84 US$69,95 N US$
15
a
alUSD/m.USDCAlchemix USD
0,9715 US$8 tháng10%0%0%0%0,5257 US$176,51 N US$102,47 N US$
16
F
FROSKA/WMETISFROSKA
0,0005102 US$2 tháng10%0%0%0%51,48 US$13,47 N US$51,26 N US$
17
A
ALCX/m.USDCAlchemix
20,72 US$2 tháng10%0%0%0%9,8407 US$8,34 N US$48,03 N US$