Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Hercules V2 là 134 với khối lượng giao dịch là 436,74 N US$, biến động -7,7% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ134
Khối lượng 24h436,74 N US$
Xếp hạng trên DEX#190
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Mua ròng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 W WMETIS/m.USDCWrapped METIS | 1,65 Tr US$ 18,37 US$ | 1 năm | 0% | 0,1% | -0,7% | -6,7% | 7,98 N US$ | 41 | 359,44 US$ | -153,66 US$ |
2 W WETH/MonkexEther | 19,86 T US$ 4,06 Tr US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | -5% | 31,77 Tr US$ | 6 | 148,66 N US$ | 148,66 N US$ |
3 E ENKI/m.USDCENKI Protocol | 39,97 T US$ 3,99 N US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | -11% | 11,17 Tr US$ | 10 | 284,37 N US$ | -175,19 N US$ |
4 P PUMPE/WMETISPUMPe Meme | 40,19 N US$ 0,00004001 US$ | 4 tháng | 0% | -1,2% | 0,4% | -9,8% | 11,19 N US$ | 60 | 1,94 N US$ | -45,39 US$ |
5 W WETH/WMETISEther | 12,95 Tr US$ 2,6 N US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | -0,1% | 54,63 US$ | 2 | 0,7842 US$ | 0,7842 US$ |
6 M Monkex/WMETISMonkex | 114,83 Tr US$ 0,01067 US$ | 4 tháng | 0% | 0% | 0% | -100% | 46,63 N US$ | 2 | 1,35 N US$ | -1,35 N US$ |
7 W WMETIS/m.USDTWrapped METIS | 1,66 Tr US$ 18,54 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | -7,1% | 557,77 US$ | 11 | 19,04 US$ | -9,6015 US$ |
8 R REGRET/WMETISRegrettis | 6,08 N US$ 0,056093 US$ | 4 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 4,27 N US$ | 1 | 1,841 US$ | 1,841 US$ |
9 g gMetis/WMETISgMetis | 4,04 N US$ 0,054028 US$ | 5 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,91 N US$ | 1 | 0,388 US$ | -0,388 US$ |