GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Netswap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Netswap là 3.570 với khối lượng giao dịch là 430,07 N US$, biến động +197,78% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ3.570
Khối lượng 24h430,07 N US$
Xếp hạng trên DEX#176


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
m.USDT
m.USDT/MetisUSDT Token
1,0134 US$2 năm5470%0%1,49%1,15%52,38 N US$727 N US$16,59 Tr US$
2
WETH
WETH/MetisEther
3.165,73 US$2 năm3090%0%3,19%1,7%47,69 N US$964,14 N US$13,25 Tr US$
3
m.USDC
m.USDC/MetisUSDC Token
1,0081 US$2 năm3350%0%1,08%0,91%45,2 N US$600,72 N US$11,31 Tr US$
4
NETT
NETT/MetisNetswap Token
0,1962 US$2 năm1080%0%7,92%3,12%3,28 N US$430,06 N US$18 Tr US$
5
WETH
WETH/m.USDCEther
3.098,03 US$2 năm520%0%12,11%-3,53%2,87 N US$117,96 N US$13,28 Tr US$
6
HERA
HERA/m.USDCHera Token
0,86 US$2 năm130%0%-1,35%-3,38%1,96 N US$222,72 N US$8,57 Tr US$
7
m.USDT
m.USDT/m.USDCUSDT Token
1,0053 US$2 năm220%0%1,18%-2,85%1,16 N US$916,39 N US$16,5 Tr US$
8
ENKI
ENKI/MetisENKI Protocol
4,0247 US$7 tháng510%0%11,33%3,58%2,82 N US$107,22 N US$40,13 Tr US$
9
NETT
NETT/m.USDTNetswap Token
0,1954 US$2 năm580%0%7,3%1,75%1,6 N US$53,64 N US$18 Tr US$
10
ENKI
ENKI/NETTENKI Protocol
4,023 US$7 tháng180%0%8,41%2,99%916,21 US$48,99 N US$39,05 Tr US$
11
NETT
NETT/WETHNetswap Token
0,1969 US$2 năm310%0%8,01%2,47%413,49 US$15,28 N US$17,95 Tr US$
12
NETT
NETT/m.USDCNetswap Token
0,1962 US$2 năm420%0%8,75%1,19%748,57 US$31,6 N US$17,94 Tr US$
13
WETH
WETH/m.USDTEther
3.195,70 US$2 năm160%0%15,93%-0,21%47,58 US$3,5 N US$13,84 Tr US$
14
BCD
BCD/MetisBlockChat
0,0103 US$8 tháng10%0%0%0%98,06 US$12,55 N US$240,65 N US$
15
WBTC
WBTC/MetisWrapped BTC
94.285,81 US$2 năm130%0%6,13%10,04%329,90 US$43,71 N US$552,47 N US$
16
HERA
HERA/MetisHera Token
0,9045 US$2 năm10%0%0%0%0,26 US$10,71 US$8,65 Tr US$
17
BYTE
BYTE/m.USDCBinaryDAO Token
0,07665 US$2 năm40%0%-3,51%-2,21%2,5461 US$6,01 N US$269,11 N US$
18
WBTC
WBTC/m.USDTWrapped BTC
96.087,34 US$2 năm110%0%9,45%5,5%14,00 US$299,17 US$573,29 N US$
19
MiniMe
MiniMe/MetisMiniMe V2
0,001429 US$1 năm10%0%0%0%23,62 US$16,41 N US$137,82 N US$
20
BYTE
BYTE/MetisBinaryDAO Token
0,07893 US$2 năm30%0%-2,07%3,28%2,185 US$90,31 US$274,08 N US$