WAGMI (Metis) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên WAGMI (Metis) là 7.842 với khối lượng giao dịch là 1,68 Tr US$, biến động -39,71% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ7.842
Khối lượng 24h1,68 Tr US$
Xếp hạng trên DEX#130


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
WETH
WETH/WMETISEther
3.477,52 US$11 tháng1.8290%-0,43%3,66%2,66%509,82 N US$56,01 N US$15,94 Tr US$
2
WMETIS
WMETIS/m.USDTWrapped METIS
44,91 US$11 tháng2.8390%-0,23%6,79%5,25%697,88 N US$140,15 N US$4,77 Tr US$
3
WMETIS
WMETIS/m.USDTWrapped METIS
44,91 US$11 tháng1.4900%-0,13%7,2%5,25%177,37 N US$210,75 N US$4,77 Tr US$
4
WETH
WETH/WMETISEther
3.493,87 US$11 tháng4740%0%4,16%4,1%54,53 N US$176,71 N US$15,94 Tr US$
5
WETH
WETH/m.USDTEther
3.506,05 US$9 tháng6400%0,04%4,82%2,59%59,73 N US$46,48 N US$16,03 Tr US$
6
WAGMI
WAGMI/WMETISWagmi
0,01837 US$11 tháng380%0%4,5%1,06%45,56 N US$397,08 N US$6,83 Tr US$
7
WAGMI
WAGMI/WMETISWagmi
0,01871 US$11 tháng30%0%0%0,28%4,6299 US$1,56 Tr US$6,83 Tr US$
8
ZKE
ZKE/WMETISZKE Token
0,04874 US$2 tháng30%0%0%-3,04%151,01 US$6,21 N US$249,47 N US$
9
WMETIS
WMETIS/m.USDTWrapped METIS
44,43 US$11 tháng90%0%0%2,02%1,0661 US$59,66 US$4,72 Tr US$
10
WMETIS
WMETIS/m.USDTWrapped METIS
43,05 US$11 tháng20%0%0%9,09%0,5463 US$16,08 US$4,57 Tr US$
11
WAGMI
WAGMI/m.USDTWagmi
0,01788 US$10 tháng20%0%0%-0,46%0,3267 US$1,1427 US$6,2 Tr US$