Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên DOOAR (Polygon) là 1.515 với khối lượng giao dịch là 231,68 N US$, biến động +17,3% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ1.515
Khối lượng 24h231,68 N US$
Xếp hạng trên DEX#189
Tăng mạnh nhất
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | MCAP/Chủ sở hữu | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 G GGT/GMTGO GAME TOKEN | 0,307 US$ | 7 tháng | 827 | -0,09% | 0,87% | -7,18% | -5,7% | 113,24 N US$ | 1,63 Tr US$ | 154,61 US$ | 1,38 Tr US$ |
2 G GMT/USDTGreenMetaverseToken | 0,04649 US$ | 1 năm | 343 | 0% | 1,91% | -0,35% | 5,06% | 88,15 N US$ | 2,79 Tr US$ | 14,35 Tr US$ | 64,06 Tr US$ |
3 ![]() WPOL/USDTWrapped POL | 0,1849 US$ | 1 năm | 280 | 0% | -0,98% | 1,29% | 0,73% | 26,98 N US$ | 913,44 N US$ | 3,92 Tr US$ | 35,33 Tr US$ |
4 ![]() SUT/GMTSuper Useless Token | 0,009939 US$ | 7 tháng | 10 | 0% | 0% | -0,12% | 1,74% | 677,30 US$ | 62,39 N US$ | 37,68 N US$ | 252,51 N US$ |
5 G GMT/USDCGreenMetaverseToken | 0,0463 US$ | 1 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | 1,8% | 0,3401 US$ | 37,18 US$ | 14,35 Tr US$ | 64,74 Tr US$ |
6 G GGT/GMTGO GAME TOKEN | 0,004694 US$ | 7 tháng | 6 | 0% | 0% | 0% | 0,57% | 7,0629 US$ | 14,16 N US$ | 1,98 N US$ | 938,88 N US$ |