GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

MM Finance (Polygon) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên MM Finance (Polygon) là 729 với khối lượng giao dịch là 3.050,38 US$, biến động -57,97% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ729
Khối lượng 24h3.050,38 US$
Xếp hạng trên DEX#548


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
WPOL
WPOL/USDCWrapped POL
0,4327 US$2 năm2400%0,06%-1,8%-2,9%1,15 N US$7,29 N US$98,43 US$54,33 Tr US$
2
USDC
USDC/WETHUSD Coin (PoS)
1,0012 US$2 năm980%0%-0,12%0,18%706,46 US$14,91 N US$182,04 US$424,95 Tr US$
3
WBTC
WBTC/USDC(PoS) Wrapped BTC
97.374,71 US$2 năm780%0,12%0,28%4,16%483,56 US$14,13 N US$983,78 US$369,4 Tr US$
4
WPOL
WPOL/USDTWrapped POL
0,4328 US$2 năm1260%0,09%-2,36%-2,58%116,13 US$925,16 US$98,43 US$54,35 Tr US$
5
MMF
MMF/WPOLMad Meerkat Finance
0,00004163 US$2 năm820%0,13%-2,07%-7,67%291,06 US$3,02 N US$1,6088 US$17,49 N US$
6
MMF
MMF/USDCMad Meerkat Finance
0,00004147 US$2 năm650%-1,02%-1,94%-8,68%258,53 US$3,67 N US$1,6088 US$17,46 N US$
7
LDO
LDO/USDCLido DAO Token (PoS)
1,1136 US$2 năm70%0%0%-2,5%3,7935 US$114,10 US$38,24 N US$2,19 Tr US$
8
ELG
ELG/USDTEscoinToken
0,6186 US$7 tháng10%0%0%0%0,006186 US$8,7118 US$20,69 N US$12,37 Tr US$
9
ELG
ELG/WPOLEscoinToken
0,5996 US$5 tháng30%0,3%0,3%-2,3%0,07353 US$5,7477 US$20,69 N US$12 Tr US$
10
stMATIC
stMATIC/LDOStaked MATIC (PoS)
0,4941 US$2 năm120%0%0%-2,83%15,70 US$874,10 US$447,19 US$23,51 Tr US$
11
SPACE
SPACE/USDCSPACE
0,007084 US$2 năm10%0%0%0%0,09066 US$226,14 US$2,7518 US$495,32 US$
12
DSF
DSF/MMFDawn Star Token
0,053233 US$2 năm20%0%0%-3,79%0,1809 US$57,79 US$0,2141 US$151,56 US$
13
SPACE
SPACE/WPOLSPACE
0,006479 US$1 năm10%0%0%0%0,01101 US$0,8648 US$2,7518 US$464,43 US$
14
M
MLP/MMFMMX LP
0,09077 US$2 năm100%0%-0,18%-3,98%15,48 US$4,81 N US$27,34 US$8,91 N US$
15
M
MLP/USDCMMX LP
0,09005 US$2 năm30%0%0%-3,28%1,2403 US$96,31 US$27,34 US$8,84 N US$
16
M
MLP/WETHMMX LP
0,09286 US$2 năm10%0%0%0%0,0971 US$9,167 US$27,34 US$8,95 N US$
17
M
MUFFIN/WPOLMuffin Token
0,053305 US$2 năm10%0%0%0%0,1941 US$4,3451 US$1,1325 US$288,79 US$