GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Kyberswap Elastic (Polygon) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Kyberswap Elastic (Polygon) là 123 với khối lượng giao dịch là 545,44 US$, biến động -10,03% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ123
Khối lượng 24h545,44 US$
Xếp hạng trên DEX#698


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
DAI
DAI/USDT(PoS) Dai Stablecoin
0,9963 US$1 năm130%0%-0,32%-0,51%112,51 US$365,47 US$58,92 US$94,98 Tr US$
2
tBTC
tBTC/WETHPolygon tBTC v2
96.998,48 US$1 năm180%0%-0,22%4,28%103,00 US$1,04 N US$922,34 N US$177,18 N US$
3
stMATIC
stMATIC/USDTStaked MATIC (PoS)
0,4914 US$1 năm290%0%0%-2,7%152,86 US$1,96 N US$538,69 US$23,27 Tr US$
4
NAKA
NAKA/WPOLNakamoto.Games
0,9708 US$1 năm20%0%2,09%2,09%3,3536 US$2,06 N US$2,11 N US$176,68 Tr US$
5
WPOL
WPOL/USDTWrapped POL
0,4422 US$1 năm80%0%0%0,04%4,6706 US$49,44 US$98,54 US$55,52 Tr US$
6
FRAX
FRAX/USDCFrax
0,9994 US$1 năm80%0%-0,01%-0,38%75,69 US$61,13 US$13,24 N US$3,37 Tr US$
7
AXL
AXL/USDCAxelar
0,6565 US$1 năm40%0%12,66%12,66%6,6296 US$21,24 US$102,8 N US$914 N US$
8
WPOL
WPOL/WBTCWrapped POL
0,425 US$1 năm10%0%0%0%0,4352 US$23,18 US$98,54 US$53,36 Tr US$
9
miMATIC
miMATIC/USDCmiMATIC
0,9913 US$1 năm10%0%0%0%0,4725 US$358,44 US$619,38 US$212,04 Tr US$
10
KNC
KNC/AAVEKyber Network Crystal v2 (PoS)
0,5162 US$1 năm20%0%0%-2,19%3,5436 US$1,82 N US$8,03 N US$1,57 Tr US$
11
KNC
KNC/LINKKyber Network Crystal v2 (PoS)
0,519 US$1 năm10%0%0%0%1,9956 US$1,54 N US$8,03 N US$1,58 Tr US$
12
miMATIC
miMATIC/USDCmiMATIC
0,9933 US$1 năm10%0%0%0%0,3781 US$61,50 US$619,38 US$211,39 Tr US$
13
WPOL
WPOL/USDCWrapped POL
0,4345 US$1 năm10%0%0%0%0,05128 US$2,9537 US$98,54 US$54,55 Tr US$
14
KNC
KNC/LDOKyber Network Crystal v2 (PoS)
0,5206 US$1 năm20%0%0%0,56%1,5172 US$800,98 US$8,03 N US$1,59 Tr US$
15
PYR
PYR/WETHPYR Token
2,677 US$1 năm10%0%0%0%0,4542 US$12,65 US$2,52 N US$42,34 Tr US$
16
oRETRO
oRETRO/miMATICOption to buy RETRO
0,0008302 US$1 năm10%0%0%0%0,03929 US$0,6263 US$10,42 US$12,57 N US$
17
KNC
KNC/USDCKyber Network Crystal v2 (PoS)
0,5223 US$1 năm10%0%0%0%1,2126 US$208,60 US$8,03 N US$1,57 Tr US$
18
UBT
UBT/WETHUnibright (PoS)
0,03529 US$1 năm10%0%0%0%0,4323 US$14,83 US$2,27 N US$141,66 N US$
19
KNC
KNC/WPOLKyber Network Crystal v2 (PoS)
0,5476 US$1 năm10%0%0%0%0,4425 US$1,56 US$8,03 N US$1,62 Tr US$
20
tBTC
tBTC/WBTCPolygon tBTC v2
94.170,10 US$1 năm10%0%0%0%3,8522 US$1,79 N US$922,34 N US$171,83 N US$