Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên VulcanDex là 589 với khối lượng giao dịch là 11,31 N US$, biến động -99,2% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ589
Khối lượng 24h11,31 N US$
Xếp hạng trên DEX#406
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | MCAP/Chủ sở hữu | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 P PYR/WPOLPYR Token | 1,1643 US$ | 2 năm | 265 | 0% | -0,24% | -2,85% | 2,25% | 5,94 N US$ | 33,81 N US$ | 1,11 N US$ | 18,7 Tr US$ |
2 P PYR/WETHPYR Token | 1,1689 US$ | 2 năm | 159 | 0% | -0,51% | -1,56% | 1,68% | 3,78 N US$ | 30,73 N US$ | 1,11 N US$ | 18,7 Tr US$ |
3 P PYR/USDCPYR Token | 1,1708 US$ | 2 năm | 126 | 0% | 0,06% | -1,7% | 2,82% | 1,52 N US$ | 15 N US$ | 1,11 N US$ | 18,8 Tr US$ |
4 P PYR/GMPYR Token | 1,1776 US$ | 2 năm | 3 | 0% | 0% | 0% | 0,05% | 0,4909 US$ | 26,28 US$ | 1,11 N US$ | 18,84 Tr US$ |
5 P PYR/LAVAPYR Token | 1,1728 US$ | 2 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | 0,58% | 0,5547 US$ | 283,22 US$ | 1,11 N US$ | 18,76 Tr US$ |
6 P PYR/WPOLPYR Token | 0,002891 US$ | 2 năm | 6 | 0% | 0% | 0,69% | 2,27% | 3,1187 US$ | 485,58 US$ | 5,2951 US$ | 26,56 N US$ |
7 P PYR/USDCPYR Token | 0,002873 US$ | 2 năm | 12 | 0% | 0% | 0,17% | -0,03% | 7,73 US$ | 257,27 US$ | 5,2951 US$ | 26,39 N US$ |
8 P PYR/WETHPYR Token | 0,002858 US$ | 2 năm | 10 | 0% | 0% | 0% | -0,25% | 4,7692 US$ | 239,64 US$ | 5,2951 US$ | 26,22 N US$ |