GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Netswap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Netswap là 6.636 với khối lượng giao dịch là 1,08 Tr US$, biến động +372,55% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ6.636
Khối lượng 24h1,08 Tr US$
Xếp hạng trên DEX#143


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
m.USDC
m.USDC/MetisUSDC Token
0,9957 US$2 năm1.0520%0%-0,34%0,12%170,95 N US$603,28 N US$11,43 Tr US$
2
NETT
NETT/MetisNetswap Token
0,2012 US$2 năm2920%0%-0,7%10,2%11,81 N US$438,68 N US$18,77 Tr US$
3
m.USDT
m.USDT/MetisUSDT Token
1,0014 US$2 năm9790%0%-0,43%0,11%162,04 N US$730,46 N US$16,4 Tr US$
4
WETH
WETH/MetisEther
3.344,67 US$2 năm7890%0%-0,27%7,69%192,4 N US$998,84 N US$14,2 Tr US$
5
WETH
WETH/m.USDCEther
3.343,90 US$2 năm1930%0%-1,49%9,71%13,78 N US$123,04 N US$14,23 Tr US$
6
ENKI
ENKI/MetisENKI Protocol
3,9095 US$7 tháng800%0%0%8,14%2,62 N US$107,75 N US$38,99 Tr US$
7
m.USDT
m.USDT/m.USDCUSDT Token
0,9976 US$2 năm660%0%-0,13%11,1%8,02 N US$862,96 N US$16,38 Tr US$
8
HERA
HERA/m.USDCHera Token
0,8583 US$2 năm110%0%0%-1,54%1,49 N US$224,6 N US$8,6 Tr US$
9
NETT
NETT/m.USDTNetswap Token
0,2011 US$2 năm1410%0%-0,17%11,44%5,27 N US$53,98 N US$18,77 Tr US$
10
NETT
NETT/WETHNetswap Token
0,2009 US$2 năm830%0%-1,41%10,33%1,78 N US$15,86 N US$18,79 Tr US$
11
NETT
NETT/m.USDCNetswap Token
0,2022 US$2 năm1220%0%-0,24%9,39%2,95 N US$31,85 N US$18,78 Tr US$
12
VEGA
VEGA/MetisVega Protocol
0,0001548 US$10 tháng50%0%0%-3,26%357,56 US$13,58 N US$15,47 N US$
13
WETH
WETH/m.USDTEther
3.363,71 US$2 năm370%0%0%6,76%151,13 US$3,54 N US$14,33 Tr US$
14
WBTC
WBTC/MetisWrapped BTC
93.114,59 US$2 năm130%0%0%4,81%435,67 US$44,5 N US$545,5 N US$
15
DXP
DXP/m.USDCDexpools Token
0,09458 US$2 năm10%0%0%0%155,12 US$4,67 N US$106,48 N US$
16
BCD
BCD/MetisBlockChat
0,01208 US$8 tháng10%0%0%0%0,7384 US$14,49 N US$277,9 N US$
17
RELAY
RELAY/MetisRelay Token
0,02631 US$2 năm30%0%-2,78%-2,78%37,22 US$1,92 N US$4,88 N US$
18
HERA
HERA/MetisHera Token
0,8779 US$2 năm20%0%0%-2,93%0,555 US$10,90 US$8,35 Tr US$
19
ENKI
ENKI/NETTENKI Protocol
3,9353 US$7 tháng260%0%0%6,05%1,04 N US$49,46 N US$39,35 Tr US$
20
MiniMe
MiniMe/MetisMiniMe V2
0,001429 US$1 năm10%0%0%0%23,62 US$16,41 N US$137,82 N US$