Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên CorgiSwap là 63 với khối lượng giao dịch là 26,66 US$, biến động +49,29% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ63
Khối lượng 24h26,66 US$
Xếp hạng trên DEX#982
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | MCAP/Chủ sở hữu | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() USDT/WBNBTether USD | 0,9994 US$ | 2 năm | 14 | 0% | 0% | -0,28% | -0,08% | 2,8712 US$ | 390,79 US$ | 183,33 US$ | 5,18 T US$ |
2 ![]() WBNB/BUSDWrapped BNB | 613,37 US$ | 2 năm | 9 | 0% | 0% | 0,21% | 2,1% | 5,1944 US$ | 668,71 US$ | 332,10 US$ | 803,83 Tr US$ |
3 ![]() ETH/WBNBEthereum Token | 1.784,45 US$ | 2 năm | 15 | 0% | 0,79% | 4,17% | 11,31% | 9,8974 US$ | 366,06 US$ | 480,25 US$ | 1,08 T US$ |
4 ![]() BTCB/WBNBBTCB Token | 93.523,23 US$ | 2 năm | 18 | 0% | 0% | 1,03% | 5,76% | 7,6123 US$ | 597,74 US$ | 4,96 N US$ | 6,11 T US$ |
5 ![]() CORGI/WBNBCorgi doge | 0,081226 US$ | 2 năm | 2 | 0% | 0% | -0,22% | -0,22% | 0,4511 US$ | 573,58 US$ | 0,04629 US$ | 9,22 N US$ |
6 ![]() CORGI/BUSDCorgi doge | 0,081217 US$ | 2 năm | 3 | 0% | 0% | 0% | 1,54% | 0,635 US$ | 113,59 US$ | 0,04629 US$ | 9,2 N US$ |
7 ![]() Cake/WBNBPancakeSwap Token | 1,9683 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,002772 US$ | 0,4298 US$ | 329,33 US$ | 737,19 Tr US$ |
8 ![]() LEOPARD/WBNBLEOPARD | 0,0125013 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00005925 US$ | 235,38 US$ | 1,4804 US$ | 189,35 N US$ |