SMBSwap V2 (BSC) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SMBSwap V2 (BSC) là 53 với khối lượng giao dịch là 44,92 N US$, biến động +99.656% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ53
Khối lượng 24h44,92 N US$
Xếp hạng trên DEX#372


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
USDT
USDT/WBNBTether USD
0,9996 US$6 tháng140%0%-99,71%-0,26%44,91 N US$125,69 US$216,59 US$5,15 T US$
2
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
652,17 US$6 tháng80%0%0%-7,37%3,2925 US$154,80 US$371,86 US$824,19 Tr US$
3
Cake
Cake/WBNBPancakeSwap Token
2,2123 US$6 tháng70%0%-6,77%-18,69%1,1317 US$19,59 US$355,23 US$834,55 Tr US$
4
SHIB
SHIB/SELFSHIBA INU
0,00002151 US$6 tháng20%0%0%-12,08%0,1718 US$12,16 US$131,90 US$189,75 Tr US$
5
SELF
SELF/WBNBSMBSwap Token
0,00002101 US$6 tháng10%0%0%0%0,1408 US$293,38 US$4,5476 US$3,51 N US$
6
rANTS
rANTS/BUSDredFireAnts
0,073653 US$6 tháng10%0%0%0%0,05333 US$5,3453 US$383,31 US$762,78 N US$
7
SELF
SELF/BUSDSMBSwap Token
0,00002214 US$6 tháng10%0%0%0%0,03764 US$6,3271 US$4,5476 US$3,66 N US$
8
SELF
SELF/DOGESMBSwap Token
0,00002199 US$6 tháng10%0%0%0%0,03739 US$1,2196 US$4,5476 US$3,67 N US$
9
W
WIN/WBNBWinston
0,002251 US$6 tháng40%0%0%-3,57%3,5794 US$161,95 US$709,54 US$178,09 N US$
10
r
rkl/WBNBRickle from Mainnet
0,001428 US$6 tháng20%0%0%0,72%0,5113 US$77,08 US$215,73 US$141,08 N US$
11
A
ASX/WBNBAds Social
0,02349 US$6 tháng40%0%0%-4,02%0,07401 US$89,54 US$3,22 N US$494,11 N US$
12
C
CUBY/WBNBCubYield
0,061619 US$6 tháng20%0%0%-1,95%0,6593 US$872,35 US$312,87 N US$53,5 Tr US$
13
C
CUBY/BTCBCubYield
0,061551 US$6 tháng30%0%0%-8,22%2,2978 US$527,98 US$312,87 N US$50,26 Tr US$
14
U
USDe/BUSDUSDearn
0,00001131 US$4 tháng10%0%0%0%0,06808 US$3,0878 US$18,59 US$7,62 N US$
15
U
USDe/WBNBUSDearn
0,00001126 US$4 tháng10%0%0%0%2,3589 US$569,28 US$18,59 US$7,56 N US$
16
B
BTCE/WBNBBTCearn
0,08396 US$4 tháng10%0%0%0%0,00384 US$781,67 US$81,69 US$8,41 N US$
17
b
bTR3B/VINUTR3B-Manta
0,186 US$5 tháng10%0%0%0%0,02881 US$0,7956 US$49,78 N US$3,53 Tr US$