LFJ (BSC) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên LFJ (BSC) là 194 với khối lượng giao dịch là 928,97 US$, biến động +16,47% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ194
Khối lượng 24h928,97 US$
Xếp hạng trên DEX#734


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
RDNT
RDNT/WBNBRadiant
0,05333 US$1 năm660%-2,03%-10,7%-17,32%539,01 US$12,97 N US$380,37 US$8,02 Tr US$
2
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0025 US$1 năm510%0%0,46%0,26%37,12 US$602,13 US$216,59 US$5,21 T US$
3
JOE
JOE/WBNBJoeToken
0,3822 US$1 năm400%0%-9,44%-13,41%311,18 US$4,39 N US$2,64 N US$88,95 N US$
4
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
636,75 US$1 năm190%-1,13%-5,04%-9,41%21,76 US$499,99 US$371,86 US$813,39 Tr US$
5
ETH
ETH/WBNBEthereum Token
3.476,80 US$1 năm10%0%0%0%0,03833 US$4,3062 US$902,50 US$2,07 T US$
6
RDNT
RDNT/USDTRadiant
0,05729 US$1 năm20%0%0%-7,38%0,1329 US$3,5301 US$380,37 US$7,96 Tr US$
7
FLOKI
FLOKI/WBNBFLOKI
0,0001747 US$1 năm20%0%0%-1,79%0,05707 US$5,4215 US$3,47 N US$721,08 Tr US$
8
STG
STG/USDTStargateToken
0,2959 US$1 năm20%0%0%-2,47%0,1561 US$7,265 US$376,89 US$6,14 Tr US$
9
Cake
Cake/USDTPancakeSwap Token
2,3375 US$1 năm30%0%0%-11,76%0,119 US$2,3956 US$355,23 US$926,33 Tr US$
10
USDC
USDC/WBNBUSD Coin
0,9718 US$1 năm40%0%0%-4,05%0,1842 US$3,9465 US$407,23 US$701,26 Tr US$
11
JOE
JOE/USDTJoeToken
0,4052 US$1 năm20%0%0%-0,71%0,2217 US$4,9371 US$2,64 N US$97,9 N US$
12
LVL
LVL/WBNBLevel Token
0,1722 US$1 năm10%0%0%0%0,05922 US$3,834 US$188,74 US$4,75 Tr US$