W3Swap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên W3Swap là 324 với khối lượng giao dịch là 33,61 US$, biến động -1,69% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ324
Khối lượng 24h33,61 US$
Xếp hạng trên DEX#859


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
BTCBR
BTCBR/WBNBBitcoin BR
0,0131148 US$1 năm1700%1,65%-9,58%24,02%7,5144 US$4,2331 US$2,9094 US$235,47 N US$
2
BTCBR
BTCBR/TRUMPBitcoin BR
0,0131149 US$8 tháng460%0%-7,72%30,91%1,4259 US$2,3058 US$2,9094 US$236,3 N US$
3
USDT
USDT/WBNBTether USD
0,9975 US$1 năm70%0%0,38%0,27%0,6349 US$34,73 US$214,83 US$5,18 T US$
4
BTCBR
BTCBR/USDTBitcoin BR
0,013122 US$1 năm270%0%-6,48%46,74%0,2465 US$0,3149 US$2,9094 US$220,69 N US$
5
BSC-HO
BSC-HO/BSC-HOSBinance-Peg BSC-HO
0,008647 US$1 năm190%0%0,45%-15,73%11,07 US$1 N US$1,0576 US$162,5 N US$
6
ETH
ETH/USDTEthereum Token
3.332,63 US$1 năm80%0%0%-1,37%1,254 US$19,66 US$938,58 US$2,02 T US$
7
FIST
FIST/USDTFistToken
0,0053 US$1 năm70%0%0%1,31%1,068 US$148,06 US$5,954 US$1,05 Tr US$
8
BSC-HO
BSC-HO/OSK-DAOBinance-Peg BSC-HO
0,008655 US$1 năm60%0%0%-11,46%3,8212 US$87,76 US$1,0576 US$162,66 N US$
9
OSK-DAO
OSK-DAO/USDTPego eco-governance token
0,01064 US$1 năm100%0%0,17%-0,17%4,0963 US$18,63 N US$0,1208 US$18,56 N US$
10
BSC-HO
BSC-HO/IGTBinance-Peg BSC-HO
0,008666 US$1 năm60%0%0%-11,33%0,6681 US$24,54 US$1,0576 US$162,86 N US$
11
BSC-HO
BSC-HO/USDTBinance-Peg BSC-HO
0,008952 US$1 năm30%0%0%-10,64%0,01937 US$0,4447 US$1,0576 US$162,72 N US$
12
OSK-DAO
OSK-DAO/WBNBPego eco-governance token
0,01051 US$1 năm20%0%0%-0,8%0,1216 US$17,65 US$0,1208 US$18,51 N US$
13
X
XAVI/OSK-DAOXAVISTA
0,054813 US$1 năm20%0%2,09%2,09%0,1264 US$23,51 US$5,1531 US$4,81 N US$
14
W
W3/USDTW3Swap Token
0,4038 US$1 năm10%0%0%0%0,007239 US$947,15 US$2,1759 US$26,55 N US$
15
W
W3/WBNBW3Swap Token
0,4214 US$1 năm10%0%0%0%0,007555 US$0,3462 US$2,1759 US$26,57 N US$
16
C
Cbit/WBNBCrystalbit
0,0002684 US$1 năm90%0%0%-4,64%1,6761 US$93,11 US$44,25 US$8,45 N US$