Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Saitaswap (BSC) là 205 với khối lượng giao dịch là 446,26 US$, biến động +44,9% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ205
Khối lượng 24h446,26 US$
Xếp hạng trên DEX#737
floki
Txns 24h6.283
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Mua ròng | MCAP/Chủ sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() USDT/WBNBTether USD | 5,98 T US$ 1,0006 US$ | 1 năm | 0% | -0,1% | 0,3% | 0,1% | 5,35 N US$ | 67 | 90,95 US$ | 25,56 US$ | 199,24 US$ |
2 ![]() WBNB/BUSDWrapped BNB | 878,13 Tr US$ 669,97 US$ | 2 năm | 0% | -0,1% | -0,1% | -2,1% | 16,29 N US$ | 53 | 264,46 US$ | -79,19 US$ | 350,93 US$ |
3 ![]() XRP/WBNBXRP Token | 716,37 Tr US$ 2,1989 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0,1% | -3,6% | 2,98 N US$ | 34 | 53,78 US$ | -17,35 US$ | 1,61 N US$ |
4 ![]() DOGE/WBNBDogecoin | 525,49 Tr US$ 0,2048 US$ | 1 năm | 0% | -0,7% | -1,2% | -8,8% | 830,02 US$ | 42 | 26,32 US$ | -14,17 US$ | 592,06 US$ |
5 ![]() Mazi/WBNBMazimatic | 1,11 Tr US$ 0,0002223 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 8,61 N US$ | 1 | 8,0549 US$ | -8,0549 US$ | 327,68 US$ |
6 ![]() FLOKI/WBNBFLOKI | 378,18 Tr US$ 0,00009304 US$ | 1 năm | 0% | 0% | -3,2% | -10,1% | 7,235 US$ | 6 | 0,1912 US$ | -0,1912 US$ | 2,19 N US$ |
7 ![]() Mazi/WBNBMazimatic | 1,11 Tr US$ 0,0002223 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,73 N US$ | 1 | 2,4799 US$ | -2,4799 US$ | 327,68 US$ |
8 ![]() Cake/WBNBPancakeSwap Token | 975,11 Tr US$ 2,6316 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,68 US$ | 1 | 0,02185 US$ | -0,02185 US$ | 474,31 US$ |