GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Saitaswap (BSC) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Saitaswap (BSC) là 383 với khối lượng giao dịch là 7.767,02 US$, biến động -27,75% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ383
Khối lượng 24h7.767,02 US$
Xếp hạng trên DEX#454


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
STC
STC/WBNBSaitaChain
0,0001514 US$11 tháng460%-0,72%-0,07%-2,51%4,35 N US$178,22 N US$44,09 US$6,79 Tr US$
2
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0014 US$11 tháng680%0,46%0,11%0%157,66 US$5,03 N US$209,57 US$4,59 T US$
3
XRP
XRP/WBNBXRP Token
1,1305 US$1 năm1270%0%1,44%2,06%2,75 N US$1,99 N US$1 N US$367,79 Tr US$
4
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
609,35 US$1 năm780%-0,29%0,7%-0,34%450,82 US$15,38 N US$375,86 US$811,55 Tr US$
5
DOGE
DOGE/WBNBDogecoin
0,3833 US$1 năm360%-0,16%-0,65%-1,04%35,18 US$1,07 N US$940,59 US$791,61 Tr US$
6
Cake
Cake/WBNBPancakeSwap Token
1,9338 US$6 tháng60%-0,65%2,27%5,1%0,1638 US$2,1664 US$299,55 US$718,77 Tr US$
7
FLOKI
FLOKI/WBNBFLOKI
0,0002541 US$5 tháng190%0%-6,37%8,24%1,1608 US$11,34 US$5,79 N US$1,04 T US$
8
Mazi
Mazi/WBNBMazimatic
0,0003421 US$1 năm10%0%0%0%4,0798 US$3,23 N US$497,65 US$1,7 Tr US$
9
Mazi
Mazi/WBNBMazimatic
0,0003418 US$1 năm10%0%0%0%12,77 US$10,15 N US$497,65 US$1,7 Tr US$
10
TruMaga
TruMaga/WBNBTrumpMaga
0,07516 US$4 tháng10%0%0%0%0,9273 US$4,87 N US$113,28 US$20,73 N US$