GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Niob Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Niob là 125 với khối lượng giao dịch là 509,62 US$, biến động +240,64% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ125
Khối lượng 24h509,62 US$
Xếp hạng trên DEX#700


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
NIOB
NIOB/WBNBNiob Token
0,0006725 US$1 năm210%0%0%-0,07%209,25 US$151,85 N US$45,33 US$386,03 N US$
2
NIOB
NIOB/BTCBNiob Token
0,0006937 US$1 năm280%0%0%-0,13%183,73 US$15,53 N US$45,33 US$386,03 N US$
3
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
612,10 US$1 năm160%0%1,78%-0,62%6,0657 US$337,82 US$811,71 Tr US$815,21 Tr US$
4
NIOB
NIOB/DOTNiob Token
0,0006623 US$1 năm70%0%0,91%-1,36%25,72 US$2,63 N US$45,33 US$380,92 N US$
5
BTCB
BTCB/BUSDBTCB Token
97.439,01 US$1 năm140%0%0,9%4,18%0,583 US$34,56 US$6,31 N US$6,36 T US$
6
Cake
Cake/BUSDPancakeSwap Token
1,8763 US$1 năm20%0%0%0,34%0,09417 US$8,2952 US$298,08 US$728,55 Tr US$
7
ETH
ETH/BUSDEthereum Token
3.137,49 US$1 năm30%0%0%2,05%0,08694 US$18,60 US$899,56 US$1,9 T US$
8
DOT
DOT/BUSDPolkadot Token
5,6279 US$1 năm80%0%-0,44%-3,57%0,326 US$9,1755 US$433,87 US$90,48 Tr US$
9
Cake
Cake/WBNBPancakeSwap Token
1,8699 US$1 năm70%0%0%-2,21%0,183 US$24,07 US$298,08 US$715,64 Tr US$
10
NIOB
NIOB/BUSDNiob Token
0,0006799 US$1 năm40%0%0%-0,85%88,25 US$63,86 N US$45,33 US$378,01 N US$
11
BTCBR
BTCBR/WBNBBitcoin BR
0,0131953 US$1 năm160%0%2,95%-25,98%0,2128 US$0,2943 US$3,7039 US$392,58 N US$
12
T
TRUMP/WBNBTRUMP
0,09354 US$8 tháng60%0%0%-9,79%0,07647 US$0,4792 US$1,4853 US$273,29 US$