Niob Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Niob là 153 với khối lượng giao dịch là 5.491,74 US$, biến động +385,77% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ153
Khối lượng 24h5.491,74 US$
Xếp hạng trên DEX#558


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
NIOB
NIOB/WBNBNiob Token
0,0005882 US$1 năm390%-0,58%-2,66%-11,01%3,95 N US$142,47 N US$39,75 US$337,61 N US$
2
NIOB
NIOB/BUSDNiob Token
0,0006072 US$1 năm230%-0,36%-2,96%-7,5%1,3 N US$59,59 N US$39,75 US$337,85 N US$
3
NIOB
NIOB/DOTNiob Token
0,0005882 US$1 năm80%-0,58%-1,89%-5,97%50,03 US$2,61 N US$39,75 US$337,85 N US$
4
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
642,27 US$1 năm170%0%-4,86%-8,56%13,87 US$345,34 US$371,86 US$820,44 Tr US$
5
NIOB
NIOB/BTCBNiob Token
0,0006118 US$1 năm80%0%-1,36%-3,04%46,85 US$13,98 N US$39,75 US$340,39 N US$
6
Cake
Cake/WBNBPancakeSwap Token
2,2906 US$1 năm130%0%-2,39%-17,14%1,8971 US$27,79 US$355,23 US$867,55 Tr US$
7
Cake
Cake/BUSDPancakeSwap Token
2,2582 US$1 năm90%0%-4,19%-16,3%0,7436 US$8,8597 US$355,23 US$833,78 Tr US$
8
ETH
ETH/BUSDEthereum Token
3.293,87 US$1 năm40%0%0%-8,22%0,4893 US$18,99 US$902,50 US$1,99 T US$
9
BTCB
BTCB/BUSDBTCB Token
94.570,32 US$1 năm50%0%0%-7,51%0,657 US$33,95 US$5,98 N US$6,17 T US$
10
ANCHOR
ANCHOR/NIOBAnchorSwap Token
0,00007619 US$1 năm30%0%0%-1,46%21,04 US$1,44 N US$9,4813 US$29,67 N US$
11
BTCBR
BTCBR/WBNBBitcoin BR
0,0131002 US$1 năm50%0%-19,53%-27,63%0,05613 US$0,239 US$1,9191 US$223,42 N US$
12
DOT
DOT/BUSDPolkadot Token
6,8126 US$1 năm60%0%0%-9,7%0,4776 US$9,8609 US$481,50 US$104,19 Tr US$
13
NIOB
NIOB/ETHNiob Token
0,000583 US$1 năm30%0%0%-8,02%24,66 US$3,43 N US$39,75 US$336,9 N US$
14
ANCHOR
ANCHOR/BUSDAnchorSwap Token
0,0000801 US$1 năm10%0%0%0%0,06949 US$5,1993 US$9,4813 US$30,77 N US$
15
T
TRUMP/WBNBTRUMP
0,093073 US$9 tháng70%0%0%-14,25%0,2935 US$0,4335 US$0,9661 US$193,88 US$