Veplus Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Veplus là 217 với khối lượng giao dịch là 551,26 US$, biến động +69,03% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ217
Khối lượng 24h551,26 US$
Xếp hạng trên DEX#780


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
642,23 US$1 năm600%0%-4,52%-8,58%225,37 US$2,35 N US$371,86 US$820,39 Tr US$
2
USDC
USDC/WBNBUSD Coin
1,005 US$1 năm960%0,39%0,29%-0,43%294,77 US$2,36 N US$407,23 US$697,75 Tr US$
3
USDT
USDT/WBNBTether USD
0,9939 US$1 năm400%0%0%-0,72%27,54 US$408,85 US$216,59 US$5,18 T US$
4
ALPACA
ALPACA/USDTAlpacaToken
0,15 US$1 năm50%0%-4,42%-15,78%1,3853 US$17,31 US$303,26 US$23,2 Tr US$
5
XVS
XVS/USDTVenus
8,668 US$1 năm50%0%-4,78%-11,83%0,8836 US$14,98 US$1,74 N US$250,22 Tr US$
6
GAL
GAL/USDTProject Galaxy
1,7422 US$1 năm40%0%-5,2%-5,89%0,3833 US$4,7861 US$4,43 N US$5,22 Tr US$
7
MBOX
MBOX/USDTMobox
0,2096 US$1 năm10%0%0%0%0,02737 US$1,621 US$342,06 US$95,71 Tr US$
8
TRUSTK
TRUSTK/WBNBTrustKeys Coin
0,01935 US$1 năm20%0%0%1,79%0,2674 US$18,93 US$3,51 N US$19,4 Tr US$
9
V
VEP/TRUSTKVeplus
0,058925 US$1 năm20%0%0%1,07%0,317 US$172,72 US$0,5093 US$1,11 N US$
10
V
VEP/USDTVeplus
0,058872 US$1 năm20%0%0%-0,6%0,318 US$84,17 US$0,5093 US$1,11 N US$