Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Pinkswap là 141 với khối lượng giao dịch là 226,98 US$, biến động -32,04% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ141
Khối lượng 24h226,98 US$
Xếp hạng trên DEX#739
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | MCAP/Chủ sở hữu | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() WBNB/BUSDWrapped BNB | 583,16 US$ | 2 năm | 28 | 0% | 0,6% | -0,01% | 0,23% | 52,95 US$ | 5,47 N US$ | 338,55 US$ | 820,89 Tr US$ |
2 ![]() ETH/WBNBEthereum Token | 1.572,00 US$ | 2 năm | 31 | 0% | -0,91% | -0,46% | -2,35% | 14,16 US$ | 830,10 US$ | 420,91 US$ | 948,32 Tr US$ |
3 ![]() USDT/WBNBTether USD | 1,0016 US$ | 2 năm | 33 | 0% | 0,21% | 0,33% | 0,16% | 34,81 US$ | 1 N US$ | 184,42 US$ | 5,2 T US$ |
4 ![]() BTCB/WBNBBTCB Token | 83.960,50 US$ | 2 năm | 15 | 0% | 0% | -0,35% | -0,57% | 3,8772 US$ | 680,08 US$ | 4,49 N US$ | 5,49 T US$ |
5 A AMR/USDTAdvanced Mortgage & Reserve | 0,272 US$ | 2 tháng | 32 | 0% | 0% | 6,98% | 16,37% | 121,10 US$ | 594,77 US$ | 29,2 N US$ | 136,35 Tr US$ |
6 ![]() PinkE/WBNBPinkElon | 0,092593 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,003801 US$ | 331,12 N US$ | 21,99 US$ | 214,37 N US$ |
7 ![]() PinkS/WBNBPinkSwap Token | 0,0106387 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,08136 US$ | 14,7 N US$ | 9,1142 US$ | 32,37 N US$ |