GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

KyotoSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên KyotoSwap là 187 với khối lượng giao dịch là 1.447,87 US$, biến động +24,67% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ187
Khối lượng 24h1.447,87 US$
Xếp hạng trên DEX#615
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
BTCB
BTCB/BUSDBTCB Token
97.779,06 US$1 năm260%0,09%0,59%4,16%50,04 US$2,94 N US$6,3 N US$6,38 T US$
2
LIFE
LIFE/WBNBLife Crypto
0,00007531 US$1 năm380%-0,62%-1,05%0,45%1,14 N US$15,9 N US$126,35 US$335,69 N US$
3
KSWAP
KSWAP/WBNBKyotoSwap Token
0,1626 US$1 năm190%0%1,29%-0,85%89,91 US$37,56 N US$281,06 US$245,93 N US$
4
XRP
XRP/BUSDXRP Token
1,1306 US$1 năm330%0%2,3%1,36%22,03 US$386,85 US$1,01 N US$368,29 Tr US$
5
ETH
ETH/BUSDEthereum Token
3.137,29 US$1 năm120%0%0,81%1,18%12,93 US$729,26 US$894,95 US$1,9 T US$
6
KSWAP
KSWAP/BUSDKyotoSwap Token
0,162 US$1 năm130%0%0,07%-1,34%89,22 US$7,2 N US$281,06 US$245,93 N US$
7
KSWAP
KSWAP/wEGCKyotoSwap Token
0,1625 US$1 năm80%0%0,95%0,95%1,4336 US$7,7199 US$281,06 US$245,21 N US$
8
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
609,28 US$1 năm200%-0,07%0,02%-0,39%32,33 US$1,59 N US$811,71 Tr US$811,45 Tr US$
9
ADA
ADA/WBNBCardano Token
0,7927 US$1 năm60%0%0%-1,26%0,3355 US$12,76 US$609,23 US$354,94 Tr US$
10
DOT
DOT/BUSDPolkadot Token
5,7401 US$1 năm20%0%0%-2,32%0,08979 US$7,7514 US$437,46 US$90,44 Tr US$
11
w
wEGC/WBNBWrapped EverGreenCoin
0,001715 US$1 năm120%0%0%-3,23%5,2014 US$20,69 US$4,1512 US$340,17 US$