KyotoSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên KyotoSwap là 259 với khối lượng giao dịch là 1.703,92 US$, biến động +2,91% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ259
Khối lượng 24h1.703,92 US$
Xếp hạng trên DEX#689
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
LIFE
LIFE/WBNBLife Crypto
0,000119 US$1 năm440%-0,37%-1,14%-9,18%885,00 US$20,48 N US$198,31 US$529,46 N US$
2
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
635,21 US$1 năm340%0%-5,49%-9,53%86,89 US$1,63 N US$371,86 US$811,42 Tr US$
3
BTCB
BTCB/BUSDBTCB Token
94.750,61 US$1 năm470%-0,28%-2,12%-7,5%127,38 US$2,89 N US$6,01 N US$6,19 T US$
4
ETH
ETH/BUSDEthereum Token
3.195,12 US$1 năm470%-1,54%-5,87%-13,7%54,49 US$737,05 US$902,50 US$1,93 T US$
5
XRP
XRP/BUSDXRP Token
2,0932 US$1 năm380%-3,48%-9,62%-12,41%49,14 US$528,36 US$1,77 N US$681,43 Tr US$
6
KSWAP
KSWAP/WBNBKyotoSwap Token
0,1608 US$1 năm200%-0,79%-4,09%-6,67%249,69 US$37,97 N US$276,76 US$242,16 N US$
7
KSWAP
KSWAP/BUSDKyotoSwap Token
0,1615 US$1 năm200%-1,15%-3,76%-6,94%250,72 US$7,16 N US$276,76 US$242,16 N US$
8
ADA
ADA/WBNBCardano Token
0,8992 US$1 năm30%0%0%-6,5%0,2173 US$14,41 US$617,92 US$407,22 Tr US$
9
DOT
DOT/BUSDPolkadot Token
6,8305 US$1 năm50%0%0%-9,64%0,3909 US$8,3265 US$481,50 US$104,29 Tr US$
10
LINK
LINK/WBNBChainLink Token
26,95 US$1 năm10%0%0%0%0,005912 US$0,1684 US$80 N US$226,48 Tr US$