KyotoSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên KyotoSwap là 225 với khối lượng giao dịch là 2.000,84 US$, biến động +8,44% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ225
Khối lượng 24h2.000,84 US$
Xếp hạng trên DEX#653
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
LIFE
LIFE/WBNBLife Crypto
0,00008824 US$1 năm590%0,28%1,34%-2,67%1,45 N US$18,07 N US$147,70 US$392,9 N US$
2
XRP
XRP/BUSDXRP Token
2,5388 US$1 năm650%0%-6,46%-6,68%125,36 US$585,47 US$2,18 N US$838,28 Tr US$
3
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
670,04 US$1 năm340%1,51%4,42%4,49%50,99 US$1,67 N US$417,06 US$897,84 Tr US$
4
BTCB
BTCB/BUSDBTCB Token
95.896,75 US$1 năm170%0%1,38%-0,09%34,37 US$2,91 N US$6,09 N US$6,26 T US$
5
KSWAP
KSWAP/WBNBKyotoSwap Token
0,1683 US$1 năm160%0,76%2,96%2,62%172,28 US$39,88 N US$291,03 US$254,36 N US$
6
KSWAP
KSWAP/BUSDKyotoSwap Token
0,1671 US$1 năm150%0,79%1,49%2,23%163,47 US$7,31 N US$291,03 US$254,36 N US$
7
ETH
ETH/BUSDEthereum Token
3.552,49 US$1 năm70%0%0%-2,09%7,6334 US$773,83 US$1,02 N US$2,15 T US$
8
USDC
USDC/BUSDUSD Coin
0,9998 US$1 năm20%0%0,02%0,02%0,4257 US$99,61 US$323,88 US$548,9 Tr US$
9
ADA
ADA/WBNBCardano Token
1,2364 US$1 năm50%0%0%2,26%0,6586 US$16,32 US$928,37 US$546,87 Tr US$
10
DOT
DOT/BUSDPolkadot Token
9,6658 US$1 năm50%0%0%5,38%0,3257 US$10,01 US$740,18 US$151,16 Tr US$
11
DOT
DOT/WBNBPolkadot Token
9,066 US$1 năm10%0%0%0%0,007158 US$0,1193 US$740,18 US$164,43 Tr US$
12
LINK
LINK/WBNBChainLink Token
21,95 US$1 năm10%0%0%0%0,01344 US$0,1634 US$93,63 N US$235 Tr US$