GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Niob Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Niob là 137 với khối lượng giao dịch là 1.418,85 US$, biến động -36,88% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ137
Khối lượng 24h1.418,85 US$
Xếp hạng trên DEX#642


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
NIOB
NIOB/WBNBNiob Token
0,000713 US$1 năm200%0%2,64%3,49%618,02 US$164,7 N US$47,22 US$410,78 N US$
2
NIOB
NIOB/BUSDNiob Token
0,0006887 US$1 năm200%0%2,19%3,52%533,71 US$66,22 N US$47,22 US$408,45 N US$
3
NIOB
NIOB/BTCBNiob Token
0,0006844 US$1 năm60%0%2,08%2,01%106,51 US$15,99 N US$47,22 US$408,04 N US$
4
NIOB
NIOB/DOTNiob Token
0,0006992 US$1 năm270%0%1,42%4,56%121,81 US$3,18 N US$47,22 US$402,1 N US$
5
NIOB
NIOB/ETHNiob Token
0,0006827 US$1 năm50%0%1,72%3,06%28,97 US$3,9 N US$47,22 US$407,98 N US$
6
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
667,06 US$1 năm150%0%2,68%6,06%8,1871 US$352,27 US$404,23 US$873,65 Tr US$
7
Cake
Cake/WBNBPancakeSwap Token
2,0786 US$1 năm70%0%0,38%6,91%0,5513 US$26,07 US$346,03 US$804,34 Tr US$
8
BTCB
BTCB/BUSDBTCB Token
98.650,85 US$1 năm130%-0,06%0,06%0,9%0,1256 US$34,79 US$6,37 N US$6,44 T US$
9
Cake
Cake/BUSDPancakeSwap Token
2,0788 US$1 năm70%0%1,52%5,32%0,2663 US$8,601 US$346,03 US$795,84 Tr US$
10
DOT
DOT/BUSDPolkadot Token
7,4723 US$1 năm60%0%9,61%18,69%0,503 US$10,68 US$593,20 US$122,12 Tr US$
11
BTCBR
BTCBR/WBNBBitcoin BR
0,0132221 US$1 năm70%0%-1,32%8,22%0,08815 US$0,3143 US$4,0138 US$419,01 N US$
12
ETH
ETH/BUSDEthereum Token
3.339,41 US$1 năm20%0%0%1,32%0,09937 US$19,16 US$966,64 US$2,02 T US$
13
DOT
DOT/WBNBPolkadot Token
7,0389 US$1 năm20%0%0%15,11%0,02444 US$0,5035 US$593,20 US$121,01 Tr US$
14
T
TRUMP/WBNBTRUMP
0,094015 US$8 tháng10%0%0%0%0,01106 US$0,5125 US$1,5202 US$305,46 US$