SMBSwap V2 (BSC) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SMBSwap V2 (BSC) là 56 với khối lượng giao dịch là 40,70 US$, biến động +141,24% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ56
Khối lượng 24h40,70 US$
Xếp hạng trên DEX#913


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
660,56 US$5 tháng120%0%3,7%3,55%3,791 US$157,22 US$412,09 US$884,96 Tr US$
2
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0117 US$5 tháng100%0%1,95%-23,21%22,37 US$127,44 US$211,25 US$4,91 T US$
3
USDC
USDC/BUSDUSD Coin
0,996 US$5 tháng100%0%-0,31%-0,32%0,9006 US$50,42 US$322,87 US$546,8 Tr US$
4
Cake
Cake/WBNBPancakeSwap Token
3,0436 US$5 tháng50%0%0%-1,05%0,6012 US$22,74 US$518,61 US$1,14 T US$
5
rANTS
rANTS/BUSDredFireAnts
0,073551 US$5 tháng10%0%0%0%0,05296 US$5,2925 US$374,84 US$745,92 N US$
6
wBLK
wBLK/WBNBWrapped Blackcoin
0,01472 US$5 tháng30%0%0%-8,42%2,2623 US$41,72 US$7,08 N US$671,26 US$
7
BPGO
BPGO/WBNBBaby PengolinCoin
0,064847 US$5 tháng10%0%0%0%0,00001651 US$21,15 US$6,1505 US$3,15 N US$
8
C
CUBY/WBNBCubYield
0,061594 US$5 tháng40%0%1,55%0,86%3,4583 US$840,29 US$307,83 N US$52,64 Tr US$
9
C
CUBY/BTCBCubYield
0,06158 US$5 tháng50%0,56%-0,19%0,5%6,3757 US$544,31 US$307,83 N US$53,05 Tr US$
10
A
ASX/WBNBAds Social
0,0227 US$5 tháng20%0%-1,25%-1,25%0,1594 US$85,71 US$3,27 N US$477,43 N US$
11
W
WIN/WBNBWinston
0,002265 US$5 tháng30%0%0%-3,1%0,7289 US$181,70 US$724,96 US$178,34 N US$