GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Acsi Finance Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Acsi Finance là 94 với khối lượng giao dịch là 634,85 US$, biến động -46,52% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ94
Khối lượng 24h634,85 US$
Xếp hạng trên DEX#687


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
ADA
ADA/ETH / SOL / DOT / WBNBCardano Token
0,776 US$1 năm380%0%-1,42%-7,31%386,24 US$9,46 N US$604,16 US$352,35 Tr US$
2
USDT
USDT/BTCBTether USD
1,0017 US$1 năm10%0%0%0%3,1037 US$165,81 US$209,25 US$4,59 T US$
3
ETH
ETH/BTCB / WBNBEthereum Token
3.075,60 US$1 năm190%0%0%-1,03%126,97 US$6,42 N US$884,43 US$1,9 T US$
4
SHIB
SHIB/BTCB / DOGE / mTSLASHIBA INU
0,00001441 US$1 năm20%0%0%0%0,6738 US$104,78 US$157,39 US$206,16 Tr US$
5
HOTCROSS
HOTCROSS/ACSI / WBNBHot Cross Token
0,005356 US$1 năm10%0%0%0%1,9917 US$63,34 US$27,70 US$1,32 Tr US$
6
ACS
ACS/ACSI / WBNB / BUSDACryptoS
0,2465 US$1 năm60%0%0%-1,15%35,45 US$10,09 N US$48,62 US$414,69 N US$
7
Cake
Cake/ACSI / MDX / HMDX / WBNB / BAKEPancakeSwap Token
1,8239 US$1 năm40%0%0%0%2,2645 US$87,09 US$299,50 US$715,65 Tr US$
8
ACS
ACS/WAV / WBNBACryptoS
0,2459 US$1 năm20%0%0%0%19,16 US$9,88 N US$48,62 US$411,11 N US$
9
DAI
DAI/USDT / USDC / BUSDDai Token
1,005 US$1 năm10%0%0%0%3,0058 US$603,45 US$217,49 US$35,83 Tr US$
10
SWINGBY
SWINGBY/WBNB / BUSDSWINGBY token
0,0005093 US$1 năm30%0%0%0%16,99 US$3,46 N US$49,77 US$212,65 N US$
11
SXP
SXP/VAI / VRT / WBNB / XVSSwipe
0,03864 US$1 năm30%0%0%0%4,2083 US$217,53 US$498,94 US$11,64 Tr US$
12
AVAX
AVAX/ETH / FTM / WBNB / MATICAvalanche
35,31 US$1 năm50%0%0%0%5,7299 US$461,23 US$439,87 US$68,15 Tr US$
13
FOR
FOR/WBNB / BUSDThe Force Token
0,0003862 US$1 năm20%0%0%0%3,1859 US$488,80 US$29,36 US$160,51 N US$
14
ONT
ONT/WBNB / BUSDOntology Token
0,2203 US$1 năm20%0%0%0%1,4749 US$159,02 US$259,02 US$4,04 Tr US$
15
Helmet
Helmet/WBNBHelmet.insure Governance Token
0,00341 US$1 năm10%0%0%0%0,8534 US$1,55 N US$10,91 US$165,86 N US$
16
DFI
DFI/WBNBDFI (DefiChain)
0,01728 US$1 năm20%0%0%-0,67%14,83 US$4,8 N US$7,59 N US$37,17 N US$
17
Kala
Kala/ACSI / WBNBKalata
0,00005851 US$1 năm10%0%0%0%0,1988 US$60,47 US$0,6975 US$11,25 N US$