GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

DDDX Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên DDDX là 243 với khối lượng giao dịch là 102,73 US$, biến động +148,94% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ243
Khối lượng 24h102,73 US$
Xếp hạng trên DEX#828
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
ETH
ETH/BTCBEthereum Token
3.130,29 US$2 năm440%0%0,06%0,49%47,10 US$2,17 N US$899,48 US$1,89 T US$
2
BTCB
BTCB/WBNBBTCB Token
97.731,08 US$2 năm530%0,34%0,47%4,62%29,13 US$1,51 N US$6,31 N US$6,39 T US$
3
ETH
ETH/WBNBEthereum Token
3.131,61 US$2 năm200%0,05%-0,18%0,87%13,73 US$1,38 N US$899,48 US$1,9 T US$
4
BTCB
BTCB/BUSDBTCB Token
97.672,90 US$2 năm280%0%0,05%3,99%0,2435 US$20,34 US$6,31 N US$6,38 T US$
5
BTCB
BTCB/USDCBTCB Token
97.622,91 US$2 năm130%0%0,02%2,97%0,04369 US$3,4303 US$6,31 N US$6,37 T US$
6
BIFI
BIFI/WBNBbeefy.finance
17,28 US$2 năm350%0%-1,33%-1,31%0,1949 US$6,8266 US$56,47 US$1,1 Tr US$
7
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0051 US$2 năm40%0%0%0,39%0,04127 US$10,12 US$208,93 US$4,59 T US$
8
RABBIT
RABBIT/WBNBRabbit Coin
0,0002573 US$2 năm90%0%-0,32%-0,01%0,2309 US$32,62 US$0,5744 US$45,18 N US$
9
USDT
USDT/BUSDTether USD
1,0019 US$2 năm10%0%0%0%3,2446 US$480,56 US$208,93 US$4,59 T US$
10
USDC
USDC/WBNBUSD Coin
1,0009 US$2 năm60%0%0%0,11%0,03966 US$12,28 US$332,14 US$550,38 Tr US$
11
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
612,86 US$2 năm120%0%-0,08%1,43%2,127 US$140,29 US$374,69 US$816,22 Tr US$
12
DDDX
DDDX/WBNBDDDX
0,0001116 US$2 năm80%0%0%1,44%3,233 US$751,71 US$6,174 US$9,9 N US$
13
DDDX
DDDX/BUSDDDDX
0,0001109 US$2 năm80%0%0%0,47%3,2291 US$917,86 US$6,174 US$9,81 N US$
14
SALT
SALT/WBNBSalt Token
0,0004424 US$2 năm20%0%0%-0,26%0,1476 US$86,35 US$2,3221 US$14,09 N US$