GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Sushiswap V3 (BSC) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Sushiswap V3 (BSC) là 1.717 với khối lượng giao dịch là 14,58 N US$, biến động -51,34% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ1.717
Khối lượng 24h14,58 N US$
Xếp hạng trên DEX#401


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0027 US$1 năm1.3640,26%0,48%0,48%0,27%13,42 N US$22,54 N US$195,86 US$4,3 T US$
2
BTCBR
BTCBR/WBNBBitcoin BR
0,0133377 US$1 năm2190%23,28%50,09%76,02%12,44 US$18,98 US$6,2158 US$694,14 N US$
3
ETH
ETH/WBNBEthereum Token
3.177,91 US$1 năm300%1,01%4,14%2,87%109,90 US$1,1 N US$918,77 US$1,92 T US$
4
USDT
USDT/USDCTether USD
1,0017 US$10 tháng60%0%0%0,17%365,28 US$10,39 N US$195,86 US$4,29 T US$
5
MATIC
MATIC/USDCMatic Token
0,4588 US$6 tháng90%7,61%9,58%11,44%4,3427 US$113,70 US$3,03 N US$14,76 Tr US$
6
SPS
SPS/ETHSplintershards
0,01019 US$6 tháng70%0%1,84%-0,69%8,7997 US$624,89 US$110,42 US$13,05 Tr US$
7
W
WITCHFIRE/WBNBWitchFire
0,0184957 US$5 tháng130%0%3,57%60,53%47,18 US$447,22 US$347,46 Tr US$48,99 T US$
8
XVS
XVS/WBNBVenus
7,9153 US$1 năm50%0%1,63%1,5%0,2164 US$13,40 US$1,7 N US$235,53 Tr US$
9
USDT
USDT/WBNBTether USD
0,9946 US$1 năm10%0%0%0%0,02866 US$54,09 US$195,86 US$4,29 T US$
10
USDT
USDT/USDCTether USD
0,9984 US$1 năm10%0%0%0%0,001732 US$6,4261 US$195,86 US$4,28 T US$
11
CDT
CDT/WBNBCheckDot
0,1792 US$1 năm30%0%0%-5,74%0,01157 US$116,73 US$192,70 US$1,74 Tr US$
12
USDC
USDC/WBNBUSD Coin
0,9948 US$1 năm10%0%0%0%0,01955 US$10,59 US$334,49 US$548,04 Tr US$
13
V
VIDT/USDCVIDT DAO
0,03316 US$1 tháng170%0%2,63%-1,1%620,31 US$8,28 N US$17,78 N US$32,81 Tr US$
14
CCID
CCID/WBNBCOMMUNITY CRYPTO ID
4,4373 US$7 tháng20%0%0%1,07%0,1111 US$21,32 US$9,78 N US$92,52 Tr US$
15
TOKEN
TOKEN/WBNBTokenFi
0,05847 US$7 tháng10%0%0%0%0,003553 US$0,8512 US$2,4 N US$287,03 Tr US$
16
SPS
SPS/ETHSplintershards
0,009624 US$9 tháng10%0%0%0%0,0004239 US$0,01734 US$110,42 US$12,8 Tr US$
17
WBNB
WBNB/BUSDWrapped BNB
618,50 US$1 năm10%0%0%0%0,006279 US$25,74 US$366,28 US$782,62 Tr US$
18
B
BINXO/USDTBinXoCoin
0,2321 US$1 tháng150%0%-0,05%-0,51%8,1153 US$84,98 US$3,88 NT US$23,26 NT US$
19
B
BINXO/WBNBBinXoCoin
0,231 US$1 tháng80%0%0%-0,53%4,592 US$75,50 US$3,88 NT US$23,08 NT US$
20
T
TXOF/WBNBTalari
0,6403 US$8 tháng10%0%0%0%0,0372 US$4,4422 US$250,59 N US$3,26 Tr US$